Du học Đài Loan - Những thông tin mới nhất
Đài Loan, một trong những "con hổ châu Á", đã phát triển thành một nền kinh tế năng động và sáng tạo, với sự kết hợp hài hòa giữa công nghiệp hiện đại và công nghệ cao.
Sức Mạnh Công Nghệ
Đài Loan nổi tiếng là trung tâm công nghệ hàng đầu thế giới, đặc biệt trong lĩnh vực sản xuất bán dẫn và điện tử. Các công ty Đài Loan như TSMC (Taiwan Semiconductor Manufacturing Company) đóng vai trò quan trọng trong chuỗi cung ứng toàn cầu, cung cấp các chip bán dẫn cho những gã khổng lồ công nghệ như Apple, Nvidia, và Qualcomm. Sự phát triển mạnh mẽ trong ngành công nghệ đã giúp Đài Loan khẳng định vị thế của mình trên bản đồ kinh tế toàn cầu.
Kinh Tế Đa Dạng và Phát Triển Bền Vững
Ngoài công nghệ, Đài Loan còn phát triển mạnh mẽ trong các ngành công nghiệp như sản xuất máy móc, hóa chất, và dệt may. Đài Loan cũng chú trọng đến phát triển bền vững, đầu tư vào năng lượng tái tạo và các ngành công nghiệp xanh, nhằm giảm thiểu tác động đến môi trường và tạo ra một tương lai bền vững.
Thương Mại Quốc Tế
Với nền kinh tế mở cửa và chính sách thương mại tự do, Đài Loan có mối quan hệ thương mại rộng khắp với nhiều quốc gia trên thế giới. Hoa Kỳ, Trung Quốc, Nhật Bản và các nước Đông Nam Á là những đối tác thương mại quan trọng của Đài Loan. Xuất khẩu là một trong những động lực chính của nền kinh tế, đặc biệt là trong các sản phẩm công nghệ cao và linh kiện điện tử.
Chất Lượng Cuộc Sống Cao
Nhờ sự phát triển kinh tế mạnh mẽ, người dân Đài Loan có mức sống cao với hệ thống chăm sóc y tế, giáo dục và an sinh xã hội phát triển. Đài Loan cũng được xếp hạng cao về chỉ số phát triển con người (HDI), cho thấy sự hài hòa giữa phát triển kinh tế và chất lượng cuộc sống.
Tại Sao Nên Chọn Du Học Đài Loan?
1. Chất Lượng Giáo Dục Hàng Đầu: Đài Loan nổi tiếng với hệ thống giáo dục tiên tiến, hiện đại. Các trường đại học tại đây thường xuyên nằm trong top các bảng xếp hạng thế giới. Không chỉ tập trung vào lý thuyết, các chương trình học còn chú trọng đến việc ứng dụng thực tiễn, giúp sinh viên có được kiến thức vững vàng và kỹ năng cần thiết cho sự nghiệp tương lai.
2. Học Bổng Hấp Dẫn: Đài Loan luôn chào đón sinh viên quốc tế với nhiều chương trình học bổng hấp dẫn. Từ học bổng chính phủ đến học bổng của các trường đại học, bạn sẽ có rất nhiều cơ hội để nhận được hỗ trợ tài chính cho việc học tập.
3. Cơ Hội Việc Làm Toàn Cầu: Với bằng cấp từ các trường đại học Đài Loan, bạn sẽ có lợi thế lớn trong việc tìm kiếm việc làm không chỉ tại Đài Loan mà còn trên toàn cầu. Đài Loan cũng là trung tâm công nghệ và kinh tế lớn tại châu Á, mang lại nhiều cơ hội việc làm trong các lĩnh vực như công nghệ thông tin, kỹ thuật, kinh doanh và quản lý.
4. Văn Hóa Đa Dạng và Độc Đáo: Sinh viên quốc tế sẽ có cơ hội trải nghiệm và hòa mình vào nền văn hóa đa dạng của Đài Loan. Từ ẩm thực, nghệ thuật đến phong tục truyền thống, Đài Loan sẽ mang đến cho bạn những trải nghiệm khó quên.
5. Môi Trường Sống An Toàn và Hiện Đại: Đài Loan nổi tiếng là một trong những quốc gia an toàn nhất thế giới với hệ thống giao thông hiện đại, dịch vụ y tế tốt và cuộc sống thân thiện, dễ chịu. Sinh viên quốc tế sẽ dễ dàng thích nghi và cảm thấy như đang sống tại quê nhà.
Các loại hình du học tại Đại Loan | |||||
Loại hình du học | Điểm trung bình | Độ tuổi | Chứng chỉ ngoại ngữ (TOCFL) | Thời gian học | Khai giảng |
Hệ Ngôn Ngữ | 6.0 trở lên | Không yêu cầu | TOCFL A1 hoặc TOEIC 300 | Theo khóa học ngôn ngữ | Tháng 3, 6, 9, 12 |
Hệ Chính Quy Cử Nhân / Thạc Sĩ / Tiến Sĩ | 6.0 trở lên | Không yêu cầu | TOCFL 2 trở lên (Đại học) hoặc TOCFL 3 trở lên (Thạc sĩ / Tiến sĩ), TOEIC 550 (Đại học) hoặc TOEIC 700 (Thạc sĩ / Tiến sĩ), IELTS 5.0 (Đại học) hoặc IELTS 6.0 (Thạc sĩ / Tiến sĩ) | Đại học 4 năm, Thạc sĩ 2 năm, Tiến sĩ 3-5 năm | Tháng 2 và tháng 9 |
Hệ Vừa Học Vừa Làm | 6.0 trở lên | Dưới 28 tuổi (một số trường chỉ nhận dưới 26 tuổi) | TOCFL 1 trở lên | 4 năm | Tháng 2 và tháng 9 |
Hệ Chuyên Ban Quốc Tế | 6.0 trở lên | Dưới 28 tuổi (một số trường chỉ nhận dưới 26 tuổi) | TOCFL 1 hoặc TOCFL 2 | 4 năm | Tháng 2 và tháng 9 |
Hệ Dự Bị Đại Học (1+4) | 6.0 trở lên | Không yêu cầu | Trước khi kết thúc năm thứ nhất cần đạt TOCFL A2 trở lên | 5 năm (1 năm học tiếng hoa + 4 năm đại học) | Tháng 2 và tháng 9 |
Hồ sơ cần thiết để chuẩn bị visa du học Đài Loan bao gồm:
-
Bản khai đăng ký thông tin xin visa: Điền đầy đủ thông tin. .
-
Hộ chiếu: Phải còn hiệu lực tối thiểu 6 tháng.
-
Ảnh 4×6: Khổ quốc tế, nền trắng, không đeo kính, thấy rõ hai lỗ tai.
-
Bằng tốt nghiệp: Kèm theo văn bằng học lực cao nhất và học bạ (thành tích học tập).
-
Chứng chỉ ngoại ngữ quốc tế: Bao gồm tiếng Hoa (TOCFL) và tiếng Anh (TOEIC, IELTS, TOEFL).
-
Thư mời nhập học hoặc thư mời cấp học bổng.
-
Sổ tiết kiệm: Có thời hạn 6 tháng trở lên.
-
Kế hoạch học tập (Study Plan).
-
Giấy khám sức khỏe: Ngoài khám sức khoẻ, Chính phủ Đài Loan còn yêu cầu tiêm phòng MMRII: Sởi – Quai bị – Rubella. Giấy khám sức khoẻ phải được thực hiện trong 3 tháng gần nhất theo mẫu quy định của Cục vệ sinh hành chính Đài Loan và tại các bệnh viện được chỉ định sau:
- Hà Nội: Bệnh viện Tràng An, Bệnh viện Bạch Mai, Bệnh viện Saint Paul, Bệnh viện Giao thông vận tải Hà Nội.
- Huế: Bệnh viện Trung ương Huế.
- TP. Hồ Chí Minh: Bệnh viện Thống Nhất, Bệnh viện Chợ Rẫy.
Tổng các chi phi cần chi khi du học Đài Loan có thể kể đến như sau:
Hạng mục | Chi tiết | Chi phí (VNĐ) |
CHI PHÍ KHI LÀM HỒ SƠ | ||
1. Chi phí học ngôn ngữ | ||
- TOCFL (Tiếng Trung) | Học phí khóa học | 3.500.000 – 6.000.000 |
- TOEIC (Tiếng Anh) | Học phí khóa học | 900.000 – 4.000.000 |
- IELTS (Tiếng Anh) | Học phí khóa học | 2.000.000 – 6.000.000 (tối đa 10.000.000) |
- TOCFL | Phí thi chứng chỉ | 700.000 |
- TOEIC | Phí thi chứng chỉ | 990.000 (sinh viên) hoặc 1.390.000 (đi làm) |
- IELTS | Phí thi chứng chỉ | 4.750.000 |
2. Chi phí chứng thực bằng cấp | ||
- Công chứng + Dịch thuật | Bằng THPT và học bạ | 350.000 – 700.000 |
Bằng Cao đẳng/Đại học/Thạc sĩ | Thấp hơn nếu có bản song ngữ | |
- Hợp pháp hóa lãnh sự | Mỗi dấu | 30.000 |
Tổng chi phí cho 4 dấu | 120.000 | |
- Xác thực Văn phòng Đài Bắc | Làm thường ($15/dấu) | 1.800.000 – 3.000.000 |
Làm nhanh ($22.5/dấu) | ||
3. Chi phí khám sức khỏe | Khám sức khỏe và tiêm phòng | 800.000 – 1.400.000 |
4. Chi phí chứng minh tài chính | Sổ tiết kiệm (tối thiểu 5000 USD, có thể cao hơn tùy trường) | Mở sổ tiết kiệm với số dư 5000 USD |
5. Chi phí xin visa | ||
- Visa học ngôn ngữ | Visa thường: 50 USD | 1.200.000 (khoảng) |
Visa nhanh: 75 USD | 1.800.000 (khoảng) | |
- Visa học chính quy | Visa thường: 66 USD | 1.600.000 (khoảng) |
Visa nhanh: 99 USD | 2.400.000 (khoảng) | |
6. Phí mua vé máy bay + SIM | Vé máy bay | 2.000.000 – 6.000.000 |
- SIM điện thoại | Đăng ký thông tin chính chủ tại nhà mạng Đài Loan | Chi phí chưa xác định |
7. Phí dịch vụ trung tâm du học | ||
- Du học chính quy | Chi phí dịch vụ | 800 – 1500 USD |
- Hệ ngôn ngữ | Chi phí dịch vụ | 3.000.000 – 7.000.000 |
CHI PHÍ TẠI ĐÀI LOAN | ||
1. Học phí | Học phí mỗi kỳ tại các trường đại học (công lập và tư thục) | 40.000 – 55.000 NTD |
2. Bảo hiểm/ARC/Chi phí khác | Bảo hiểm y tế và tai nạn của trường (6 tháng đầu) | 4.000 NTD |
- Làm thẻ ARC | Chi phí làm thẻ ARC | 1.000 NTD |
- Các khoản tạp phí khác | Internet, khám sức khỏe đầu năm (tùy trường) | Chi phí không đáng kể |
3. Phí thuê nhà/Ký túc xá | ||
- Ký túc xá | Chi phí ở ký túc xá mỗi kỳ (4,5 tháng) | 10.000 – 15.000 NTD |
- Thuê nhà bên ngoài | Giá thuê phòng đẹp, trung bình hàng tháng | 3500 – 6000 NTD |
- Thuê nhà tại Đài Bắc | Giá thuê phòng khép kín, trung bình hàng tháng | 7000 – 10.000 NTD |
- Tiền đặt cọc | Thường là 2 tháng tiền nhà | 2 tháng tiền thuê |
- Chi phí điện nước | Tính riêng hàng tháng |
Tổng kết:
- Chi phí trước khi qua Đài Loan: Ước tính từ 20 triệu VNĐ đến 40 triệu VNĐ, tùy thuộc vào việc bạn chọn học ngôn ngữ, dịch vụ du học, và các chi phí pháp lý.
- Chi phí sau khi qua Đài Loan: Ước tính từ 50.000 NTD đến 100.000 NTD mỗi kỳ, bao gồm học phí, bảo hiểm, thuê nhà, và các chi phí sinh hoạt khác.