Học bổng Đại học Kyungil | Duy Tân Education
Đại học Kyungil – Trường đại học tư thục uy tín với định hướng nghề nghiệp vững chắc tại Hàn Quốc
Giới thiệu chung
Đại học Kyungil (Kyungil University – 경일대학교) là một trong những trường đại học tư thục nổi bật tại Hàn Quốc, được thành lập từ năm 1963. Với phương châm “giáo dục sáng tạo – gắn liền thực tiễn”, Kyungil luôn chú trọng đào tạo gắn kết với nhu cầu xã hội và doanh nghiệp, trở thành lựa chọn hàng đầu của sinh viên quốc tế, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ, kỹ thuật, thiết kế, an ninh và nhiều ngành chuyên sâu khác.
-
Tên tiếng Hàn: 경일대학교
-
Tên tiếng Anh: Kyungil University
-
Năm thành lập: 1963
-
Loại hình: Đại học tư thục
-
Số lượng sinh viên: ~9.000 sinh viên
-
Website: https://www.kiu.ac.kr
Vị trí địa lý
Đại học Kyungil tọa lạc tại thành phố Gyeongsan, tỉnh Gyeongbuk, cách trung tâm thành phố Daegu – đô thị công nghiệp và công nghệ lớn thứ 4 Hàn Quốc – chỉ khoảng 30 phút đi tàu điện ngầm hoặc xe buýt.
-
Thuận lợi giao thông: kết nối nhanh chóng với các khu công nghiệp, công nghệ cao.
-
Môi trường sống: yên bình, chi phí sinh hoạt hợp lý, không khí trong lành.
-
Cơ hội việc làm: sinh viên dễ dàng tiếp cận doanh nghiệp, thực tập và tìm kiếm việc làm thêm ngay trong quá trình học.
Các ngành đào tạo nổi bật
Kyungil University đào tạo từ khóa tiếng Hàn, cử nhân, thạc sĩ đến tiến sĩ, nổi bật trong nhiều nhóm ngành ứng dụng và thực tiễn cao:
-
Kỹ thuật: cơ khí, ô tô, điện – điện tử.
-
Công nghệ thông tin: trí tuệ nhân tạo, khoa học dữ liệu, an ninh mạng.
-
An ninh – PCCC: phòng cháy chữa cháy, cảnh sát học.
-
Thiết kế: công nghiệp, nội thất, thời trang.
-
Kinh tế – quản trị: quản trị kinh doanh, logistics, thương mại quốc tế.
-
Khác: nghệ thuật truyền thông, thể thao, chăm sóc sức khỏe.
Điểm mạnh của Đại học Kyungil
-
Tỷ lệ sinh viên có việc làm cao – hơn 75% sinh viên tìm được việc sau tốt nghiệp, thuộc nhóm trường có năng lực ứng dụng hàng đầu.
-
Mạng lưới liên kết doanh nghiệp rộng lớn, tạo điều kiện thực tập và tiếp cận nhà tuyển dụng.
-
Cơ sở vật chất hiện đại – xưởng thực hành, phòng mô phỏng kỹ thuật, studio thiết kế, trung tâm huấn luyện PCCC, đảm bảo sinh viên học song song giữa lý thuyết và thực hành.
-
Chi phí hợp lý – học phí chỉ bằng 60–70% so với các trường tại Seoul, nhưng chất lượng đào tạo vẫn được đảm bảo.
-
Hỗ trợ sinh viên quốc tế – ký túc xá tiện nghi, chương trình giao lưu văn hóa, hỗ trợ thủ tục hành chính và học thuật, giúp sinh viên dễ dàng hòa nhập.
Các loại học bổng có tại Đại học Kyungil
📌 Học bổng ưu tú theo xếp hạng nhập học (최초합격 우수장학)
|
Loại học bổng |
Tiêu chuẩn tuyển chọn |
Nội dung học bổng |
Ghi chú |
|
Học bổng Ưu tú |
Trong 4 lĩnh vực của kỳ thi tốt nghiệp THPT (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh, và Tự chọn), tổng bậc/điểm chuẩn (등급) của 3 lĩnh vực có kết quả cao nhất phải đứng top 4 (đối với môn tự chọn, chỉ tính 1 môn có bậc cao nhất). |
- Miễn toàn bộ học phí 4 năm- Miễn ký túc xá 4 năm- Hỗ trợ sinh hoạt phí (20,000,000 KRW) |
- Không có môn nào dưới điểm cấp A, duy trì điểm trung bình cấp A trở lên |
|
Scholar 1 cấp |
Trong 4 lĩnh vực của kỳ thi tốt nghiệp THPT (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh, và Tự chọn), tổng bậc/điểm chuẩn của 3 lĩnh vực có kết quả cao nhất phải đứng top 6 (đối với môn Tự chọn, chỉ tính 1 môn có bậc cao nhất). Riêng đối với ngành Điều dưỡng, tổng bậc/điểm chuẩn (등급) của 3 lĩnh vực có kết quả cao nhất phải top 5. |
- Miễn toàn bộ học phí 4 năm- Miễn ký túc xá 2 năm- Ưu tiên chọn du học ngắn hạn |
Điều kiện duy trì như trên |
|
Scholar 2 cấp |
Trong 4 lĩnh vực của kỳ thi tốt nghiệp THPT (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh, và Tự chọn), tổng bậc/điểm chuẩn (등급) của 3 lĩnh vực có kết quả cao nhất phải đứng top 7 (đối với môn Tự chọn, chỉ tính 1 môn có bậc cao nhất). Riêng đối với ngành Điều dưỡng, tổng bậc/điểm chuẩn (등급) của 3 lĩnh vực có kết quả cao nhất phải top 6. |
- Miễn toàn bộ học phí 4 năm- Miễn ký túc xá 1 năm- Ưu tiên chọn du học ngắn hạn |
- Không có môn nào dưới điểm B0, duy trì TB ≥ B0- Không đạt: dừng cấp học bổng kỳ sau- Không đủ tiêu chuẩn 2 lần → mất tư cách- Tối đa hỗ trợ 5 năm |
|
Scholar 3 cấp |
Trong kỳ thi tốt nghiệp THPT với 4 môn (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh và Tự chọn), tổng bậc/điểm chuẩn (등급) của 3 môn có kết quả cao nhất phải thuộc top 8 (đối với môn Tự chọn chỉ tính 1 môn có bậc cao nhất). Riêng ngành Điều dưỡng, tổng bậc/điểm chuẩn của 3 môn phải top 7. |
- Giảm 50% học phí 4 năm- Miễn ký túc xá 1 học kỳ- Ưu tiên chọn du học ngắn hạn |
Điều kiện duy trì như trên |
|
Học bổng nhân tài toàn cầu |
Trong kỳ thi tốt nghiệp THPT, thí sinh phải có môn Tiếng Anh đạt từ bậc/điểm chuẩn (등급) 2 trở lên. Đồng thời, trong 4 môn (Ngữ văn, Toán, Tiếng Anh và Tự chọn), tổng bậc của 3 môn có kết quả cao nhất phải top10 (môn Tự chọn chỉ tính 1 môn có bậc cao nhất). Riêng ngành Điều dưỡng, tổng bậc của 3 môn phải top 9. |
- Giảm 50% học phí trong 2 học kỳ- Ưu tiên chọn du học ngắn hạn |
- Không có môn dưới điểm B0, duy trì TB ≥ B0- Không đạt: dừng cấp học bổng kỳ sau |
|
A cấp |
Người trúng tuyển trong top 20% của từng đơn vị tuyển sinh |
- Miễn 50% học phí 2 học kỳ |
- Nếu đạt học bổng A cấp, phải duy trì TB ≥ B0, không có môn dưới B0- Nếu không đạt: dừng cấp học bổng kỳ sau |
|
B cấp |
Người trúng tuyển trong top 50% của từng đơn vị tuyển sinh |
- Miễn 50% học phí 1 học kỳ |
Điều kiện duy trì như trên |
|
C cấp |
Người trúng tuyển trong top 50% trở xuống đạt chuẩn tối thiểu |
- Giảm 30% học phí 1 học kỳ |
Điều kiện duy trì như trên |
|
D cấp |
Người trúng tuyển thuộc diện còn lại (không đạt chuẩn A~C) |
- Giảm 20% học phí 1 học kỳ |
- Nếu thí sinh nộp hồ sơ nhiều hình thức, học bổng sẽ áp dụng theo kết quả cao nhất |
📌 복지 장학금 (Học bổng phúc lợi)
|
Tên học bổng |
Tiêu chuẩn tuyển chọn |
Nội dung học bổng |
|
Học bổng phúc lợi KIU |
Người thuộc diện được hỗ trợ học phí theo tiêu chuẩn của Quỹ học bổng quốc gia Hàn Quốc (cấp 0–9) (chỉ áp dụng với người đã đăng ký học bổng quốc gia Quỹ học bổng Hàn Quốc) |
Miễn 100% học phí trong phạm vi quy định, chi trả theo từng cấp |
교내 장학금 (Học bổng trong trường / On-Campus Scholarships)
📌 Học bổng thành tích (성적장학)
|
Tên học bổng |
Phương pháp tuyển chọn |
Cơ quan chủ quản |
Ghi chú |
|
Học bổng quốc gia loại I·II |
Hỗ trợ học phí cho người thuộc diện cấp 0–9 (chi trả theo cấp) |
Quỹ học bổng quốc gia Hàn Quốc |
Có thể thay đổi theo chính sách học bổng quốc gia |
|
Học bổng quốc gia loại Ⅱ |
Trường đại học tự quyết định và hỗ trợ theo kế hoạch riêng |
Quỹ học bổng quốc gia Hàn Quốc | |
|
Học bổng lao động quốc gia |
Sinh viên thuộc diện cấp 9 trở xuống và duy trì điểm trung bình ≥ 70 |
Quỹ học bổng quốc gia Hàn Quốc | |
|
Học bổng đặc biệt doanh nghiệp vừa & nhỏ |
Sinh viên duy trì điểm trung bình ≥ 70, trong 2 học kỳ trở lên; người làm việc tại doanh nghiệp vừa và nhỏ, hoặc người khởi nghiệp |
Quỹ học bổng quốc gia Hàn Quốc | |
|
Học bổng Hiếu thảo (고졸 후학습자 장학금) |
Người tốt nghiệp THPT, trong vòng 2 năm có điểm ≥ 70 |
Quỹ học bổng quốc gia Hàn Quốc | |
|
Học bổng nhân tài nhân văn 100 năm |
Sinh viên mới hoặc năm 3 ngành khoa học nhân văn |
Quỹ học bổng quốc gia Hàn Quốc | |
|
Học bổng nhân tài nghệ thuật |
Sinh viên mới hoặc năm 3 ngành nghệ thuật |
Quỹ học bổng quốc gia Hàn Quốc | |
|
Học bổng nhân tài khoa học tự nhiên |
Sinh viên mới thuộc ngành khoa học tự nhiên ở trường đại học, cao đẳng, trường giáo dục chuyên biệt, trường đặc thù |
Quỹ học bổng quốc gia Hàn Quốc | |
|
Học bổng con em quân nhân, cảnh sát, lính cứu hỏa |
Con em của quân nhân, cảnh sát, lính cứu hỏa dưới 39 tuổi, hoặc người mồ côi |
Quỹ học bổng quốc gia Hàn Quốc | |
|
Học bổng Blue Dream (푸른등대기부장학금) |
Sinh viên được chọn theo tiêu chuẩn quy định của các tổ chức tài trợ, quỹ từ thiện |
Quỹ học bổng quốc gia Hàn Quốc |
📌 Học bổng khác (기타장학)
|
Loại học bổng |
Tiêu chuẩn tuyển chọn |
Nội dung học bổng |
Ghi chú |
|
Học bổng gia đình đa văn hóa |
Con của gia đình đa văn hóa |
Số tiền nhỏ (소정액) |
|
|
Học bổng xã hội địa phương |
Người kết hôn tại địa phương |
Miễn 100% học phí |
- Người thuộc diện nhận học bổng quốc gia không được xét- Người đã vi phạm quy định không được xét kỳ sau- Từ kỳ tiếp theo: giảm 50% học phí |
|
Học bổng bảo hộ |
Người hoặc con em thuộc diện bảo hộ quốc gia |
Miễn toàn bộ chi phí liên quan |
|
|
Học bổng gia đình |
Nếu trong gia đình (vợ/chồng, cha mẹ, con, anh chị em) có người đang học tại trường |
Số tiền nhỏ (소정액) |
|
|
Học bổng con em cán bộ |
Con của cán bộ chính thức tại trường |
Miễn 100% học phí |
|
|
Học bổng liên kết công nghiệp A |
Người tốt nghiệp hệ học đặc biệt người lớn và hiện tại đang học chương trình liên kết |
Giảm 50% học phí học kỳ nhập học |
- Không áp dụng với người vi phạm quy định- Từ kỳ tiếp theo: giảm 50% học phí |
|
Học bổng liên kết công nghiệp B |
Người tốt nghiệp hệ học đặc biệt người lớn (ngoài diện trên) đang theo học |
Miễn 100% học phí học kỳ nhập học |
- Không áp dụng với người vi phạm quy định- Từ kỳ tiếp theo: giảm 50% học phí |
|
Học bổng sinh viên công ty |
Người do công ty đề cử |
Miễn toàn bộ học phí 4 năm (bao gồm học phí thực hành) |
- Người thuộc diện nhận học bổng quốc gia không được xét- Người vi phạm không được xét kỳ sau |
|
Học bổng nhân tài kỹ thuật |
Sinh viên năm nhất vào khoa cơ khí & kỹ thuật điện sau 2026 |
Miễn toàn bộ học phí 4 năm |
- Người thuộc diện nhận học bổng quốc gia- Người vi phạm không được xét kỳ sau- Nếu chuyển ngành sẽ mất tư cách |
|
Học bổng du học |
Người Hàn Quốc ở nước ngoài & du học sinh |
Số tiền nhỏ (소정액) |
|
|
Học bổng sinh viên làm việc |
Sinh viên có thành tích nhập học xuất sắc, được trường công nhận |
Ưu tiên tuyển dụng làm việc |
|
|
Học bổng Saeteomin (새터민) |
Người Bắc Hàn hồi hương hoặc con em |
- Đối tượng 1: miễn 100% học phí- Đối tượng 2: miễn 50% học phí |
|
|
Học bổng Tổng trưởng khuyến khích |
Người nhận giải Tổng trưởng khi tốt nghiệp THPT |
Số tiền nhỏ (소정액) |
- Được cấp sau khi nhập học |
|
Học bổng học tập người lớn |
Sinh viên nhập học theo diện học tập người lớn & bằng cấp đặc biệt |
Miễn học phí trong phạm vi 100% |
- Theo quy định trường đại học liên kết người lớn |
2) 교외장학 (Học bổng ngoài trường)
|
Phân loại |
Phương pháp tuyển chọn |
Ghi chú |
|
Học bổng ngoài trường |
- Được cơ quan công cộng/doanh nghiệp/tổ chức xã hội giới thiệu theo tiêu chuẩn riêng |
Chi trả trực tiếp |
📌 Chế độ vay vốn dành cho sinh viên
|
Phân loại |
Đối tượng |
Lãi suất |
Thủ tục đăng ký |
|
Vay học phí sinh viên nông thôn |
Sinh viên thuộc diện |
Không lãi suất |
- Đăng ký trên website Quỹ học bổng Hàn Quốc hoặc qua app di động |
|
Vay học phí chính phủ |
Sinh viên thuộc diện |
Lãi suất theo kỳ |
- Đăng ký trên website hoặc app di động của Quỹ học bổng Hàn Quốc |
|
Vay học phí cho người tìm việc |
Sinh viên thuộc diện |
Quyết định theo chính sách |
- Đăng ký trên website Quỹ học bổng Hàn Quốc |

SĂN HỌC BỔNG HỆ ĐẠI HỌC TRƯỜNG ĐẠI HỌC KYUNGIL (KIU) - HÀN QUỐC CÙNG DUY TÂN EDUCATION
💬 Tại Sao Nên Chọn Đại học Kyungil?
✅ Đại học tư thục uy tín với hơn 60 năm lịch sử
✅ Tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp trên 75%
✅ Chuyên ngành nổi bật: Kỹ thuật ô tô, Trí tuệ nhân tạo, Thiết kế, An ninh – PCCC
✅ Học phí & chi phí sinh hoạt hợp lý (chỉ bằng 60–70% so với Seoul)
✅ Ký túc xá tiện nghi, môi trường học tập thân thiện cho sinh viên quốc tế
✨ Duy Tân Education đồng hành cùng bạn:
-
Hướng dẫn chi tiết hồ sơ đăng ký & xin học bổng Kyungil.
-
Hỗ trợ dịch thuật – công chứng các giấy tờ du học.
-
Tư vấn miễn phí, đồng hành xuyên suốt quá trình làm hồ sơ.
-
Chia sẻ kinh nghiệm thực tế từ du học sinh Việt Nam tại Hàn Quốc.
📞 Liên hệ ngay để được tư vấn cụ thể về học bổng Kyungil:
DUY TÂN EDUCATION
Hotline: 0962.051.235
Email: studyduytan@gmail.com
Địa chỉ: 3D Trần Phú, Phường Chợ Quán, TP.HCM
Bài viết liên quan
- Học bổng UIC (Underwood International College) - Đại học Yonsei
- Học bổng POSTECH - Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang
- Học bổng Chuyên ngành Đào tạo Mở Toàn cầu - Đại học Quốc gia Gyeongsang
- Học bổng Đại học Nữ Ewha Hàn Quốc 2025 | Duy Tân Education
- Học bổng Đại học Sung Kyun Kwan
- Học bổng Đại học Hanyang (ERICA) Hàn Quốc | Duy Tân Education
- Học bổng Đại học DongEui | Duy Tân Education




