Đại học Quốc gia Changwon - 국립창원대학교
Giới thiệu chi tiết về Đại học Quốc gia Changwon (Changwon National University)
1. Tổng quan
Đại học Quốc gia Changwon (국립창원대학교, Changwon National University), thường được gọi là Changwon University, là một trường đại học công lập nổi bật tại Hàn Quốc, tọa lạc tại thành phố Changwon, tỉnh Gyeongsangnam, miền Nam Hàn Quốc. Trường được thành lập vào năm 1969, bắt đầu với vai trò là Trường Cao đẳng Sư phạm Masan (Masan Teacher Training College), chuyên đào tạo giáo viên. Từ những ngày đầu, trường đã có sự phát triển mạnh mẽ và hiện nay là một trong những trường đại học lớn tại khu vực với 8 trường đại học trực thuộc và 7 trường sau đại học. Trường cung cấp nhiều chương trình đào tạo ở các cấp bậc khác nhau, từ đại học, thạc sĩ đến tiến sĩ, đồng thời chú trọng phát triển nghiên cứu và hợp tác quốc tế.
Lịch sử phát triển
Lịch sử của Đại học Quốc gia Changwon gắn liền với sự phát triển của khu vực và quốc gia. Trường được thành lập vào ngày 21 tháng 3 năm 1969 với tên gọi ban đầu là Trường Cao đẳng Sư phạm Masan (Masan Teacher Training College). Tuy nhiên, vào những năm 1970, khi kế hoạch phát triển khu công nghiệp quốc gia tại thành phố Changwon được triển khai, trường bắt đầu mở rộng và chuyển hướng, tập trung đào tạo nhân lực công nghiệp, đặc biệt là trong các lĩnh vực kỹ thuật.
- 1978: Trường được cải tổ thành Cao đẳng Masan, đánh dấu sự mở rộng của trường về quy mô và các ngành đào tạo.
- 1979: Trường nâng cấp thành Đại học Masan, mở rộng các chuyên ngành và tăng cường đào tạo bậc đại học.
- 1983: Trường chuyển từ khuôn viên Gapo đến khuôn viên Changwon, nơi trường hiện nay vẫn tọa lạc.
- 1985: Trường chính thức đổi tên thành Đại học Changwon.
- 1991: Trường được nâng cấp và mang tên Đại học Quốc gia Changwon, đánh dấu bước phát triển quan trọng trong lịch sử trường.
- 2024: Trường hiện nay tiếp tục phát triển với tầm nhìn trở thành một trung tâm giáo dục quốc tế, đào tạo nguồn nhân lực chất lượng cao cho khu vực và thế giới.
Cơ cấu tổ chức và chương trình đào tạo
Đại học Quốc gia Changwon hiện nay gồm 8 trường đại học trực thuộc, bao gồm các trường chuyên ngành từ khoa học kỹ thuật, khoa học xã hội, nhân văn, cho đến kinh tế, nghệ thuật và y tế. Trường cung cấp hơn 50 chuyên ngành đào tạo bậc đại học, trong đó có nhiều chương trình học đặc thù, bao gồm các ngành kỹ thuật, công nghệ, khoa học, kinh tế, ngôn ngữ, và nghệ thuật. Bên cạnh đó, trường còn có 7 trường sau đại học, bao gồm các chương trình thạc sĩ và tiến sĩ trong các lĩnh vực khoa học kỹ thuật, xã hội, quản lý và nghệ thuật.
Trường còn đặc biệt chú trọng đến các chương trình đào tạo sau đại học với hơn 1,900 sinh viên đang theo học trong các lĩnh vực chuyên sâu. Các chương trình này được thiết kế nhằm cung cấp kiến thức chuyên môn, đồng thời phát triển kỹ năng nghiên cứu và ứng dụng trong thực tế.
2. Cơ sở vật chất
Đại học Quốc gia Changwon có một khuôn viên rộng lớn với diện tích lên đến 784,255m², tọa lạc tại quận Uichang, thành phố Changwon, tỉnh Gyeongsangnam, gần các cơ quan hành chính như Tỉnh Gyeongsangnam, Sở Giáo dục tỉnh, và Thành phố Changwon. Khuôn viên trường nằm gần các tuyến giao thông quan trọng như ga Changwon Central, thuận lợi cho sinh viên di chuyển và tiếp cận các cơ hội việc làm.
Các cơ sở vật chất của trường được đầu tư hiện đại, đáp ứng nhu cầu học tập và nghiên cứu của sinh viên. Thư viện của trường được xây dựng vào năm 1969 và đã được nâng cấp, mở rộng. Thư viện hiện nay có hơn 656,000 đầu sách, trong đó có nhiều tài liệu nghiên cứu, giúp sinh viên và giảng viên dễ dàng tiếp cận nguồn tài liệu học thuật phong phú.
Bên cạnh thư viện, trường còn có các phòng thí nghiệm chung, trung tâm nghiên cứu và các cơ sở thể thao, đáp ứng nhu cầu học tập và giải trí của sinh viên. Trường cũng có các khu ký túc xá hiện đại với sức chứa lên đến 1,972 sinh viên, giúp tạo điều kiện thuận lợi cho sinh viên trong và ngoài khu vực sinh sống tại trường.
Hoạt động nghiên cứu và quốc tế
Đại học Quốc gia Changwon đặc biệt chú trọng đến việc phát triển nghiên cứu trong nhiều lĩnh vực như khoa học kỹ thuật, công nghệ, môi trường, và các ngành khoa học xã hội. Trường đã thành lập nhiều trung tâm nghiên cứu chuyên sâu, đặc biệt là trong các lĩnh vực công nghệ xanh, môi trường, và các ngành công nghiệp biển. Các trung tâm này không chỉ thực hiện nghiên cứu mà còn thúc đẩy hợp tác với các doanh nghiệp và các tổ chức quốc tế.
Trường còn có các mối quan hệ hợp tác quốc tế rộng rãi với 39 trường đại học từ 14 quốc gia trên thế giới. Các chương trình trao đổi sinh viên, học bổng quốc tế, và các dự án nghiên cứu chung là những hoạt động tiêu biểu của trường nhằm nâng cao chất lượng đào tạo và nghiên cứu. Ngoài ra, trường còn có các chương trình hợp tác nghiên cứu với các tổ chức và công ty quốc tế trong các lĩnh vực như công nghiệp, môi trường và công nghệ cao.
Các trung tâm đặc biệt
Đại học Quốc gia Changwon còn phát triển một số trung tâm đặc biệt để hỗ trợ sinh viên và cộng đồng, bao gồm:
-
Trung tâm Đào tạo Giáo viên Mầm non: Đào tạo các giáo viên mầm non chuyên nghiệp, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục mầm non tại Hàn Quốc.
-
Trung tâm Đào tạo Kỹ thuật Công nghiệp: Đây là nơi đào tạo các kỹ sư và chuyên gia trong các ngành công nghiệp hiện đại, đặc biệt là trong các lĩnh vực như chế tạo máy, điện tử và công nghệ thông tin.
-
Trung tâm Phát triển Sự nghiệp Phụ nữ: Hỗ trợ sinh viên nữ trong việc phát triển sự nghiệp, kỹ năng lãnh đạo và tham gia vào các hoạt động xã hội.
-
Trung tâm Phát triển Giáo dục Thực nghiệm: Cung cấp các khóa học thực hành và các chương trình đào tạo trực tiếp từ các chuyên gia trong ngành công nghiệp.
-
Trung tâm Đổi mới Giáo dục Kỹ thuật: Đảm bảo chất lượng đào tạo kỹ thuật theo tiêu chuẩn quốc tế, giúp sinh viên có được kỹ năng và kiến thức phù hợp với yêu cầu của thị trường lao động toàn cầu.
3. Khóa Đào Tạo Ngôn Ngữ Hàn Quốc
Lịch Học
Học Kỳ |
Thời gian khóa học |
Tuần |
Tổng số giờ học |
Mùa Xuân |
4 tháng 3, 2025 (Thứ Năm) ~ 14 tháng 5, 2025 (Thứ Tư) |
10 tuần |
200 giờ |
Mùa Hè |
1 tháng 7, 2025 (Thứ Ba) ~ 26 tháng 8, 2025 (Thứ Ba) |
8 tuần |
200 giờ |
Mùa Thu |
1 tháng 9, 2025 (Thứ Hai) ~ 14 tháng 11, 2025 (Thứ Sáu) |
10 tuần |
200 giờ |
Mùa Đông |
1 tháng 12, 2025 (Thứ Hai) ~ 10 tháng 2, 2026 (Thứ Ba) |
10 tuần |
200 giờ |
Giờ học: 4 giờ mỗi ngày / 5 ngày mỗi tuần (Thứ Hai ~ Thứ Sáu)
- Mùa Hè: 5 giờ mỗi ngày / 5 ngày mỗi tuần (Thứ Hai ~ Thứ Sáu)
Số lượng sinh viên: Khoảng 15 sinh viên mỗi lớp, sẽ chia lớp sau khi làm bài kiểm tra phân loại.
Môn học: Từ vựng và luyện tập giao tiếp cơ bản, Ngữ pháp Hàn Quốc, Nói, Đọc, Viết, v.v.
Đánh giá khóa học và hoàn thành
- Đánh giá: Kiểm tra thường xuyên (Giữa kỳ: 40% / Cuối kỳ: 40% / Bài kiểm tra nhỏ: 10% / Điểm danh: 10%)
- Hoàn thành khóa học: Những sinh viên đã tham gia ít nhất ba phần tư giờ học (200 giờ mỗi học kỳ) và đã vượt qua bài kiểm tra cấp độ.
Hoạt động ngoại khóa
- Định hướng cho sinh viên mới
- Trải nghiệm văn hóa: Trải nghiệm các nền văn hóa truyền thống Hàn Quốc
- Lớp học đặc biệt buổi chiều: Các lớp bổ sung cho sinh viên trình độ 1 và 3, 4 (TOPIK)
- Tư vấn: Tư vấn liên tục về việc học tiếng Hàn và du học
Giảng viên
- Giảng viên có trình độ học vấn cao và kinh nghiệm giảng dạy phong phú, phương pháp giảng dạy hiệu quả. Họ sẽ hỗ trợ rất nhiều cho sinh viên trong việc hiểu về văn hóa và ngôn ngữ Hàn Quốc.
4. Học Phí
Ngày Thanh Toán |
Số Tiền |
Học phí (Sau khi chấp nhận) |
2,400,000 KRW (Học kỳ 2 / 20 tuần) |
Bảo hiểm |
100,000 KRW (6 tháng) |
Ký túc xá |
1,500,000 KRW (16 tuần) |
5. Phí Ký Túc Xá (Dựa trên học kỳ 2, 2024, đơn vị: KRW)
Tòa nhà |
Đối tượng |
Loại |
Tiện ích đã cung cấp |
Phí ăn uống |
Phí duy trì (16 tuần) |
Dorm. 1 |
Nữ |
2 người/phòng |
Bàn, ghế, tủ quần áo, giường đơn, điện thoại, radiator, phòng tắm |
148,000 KRW |
740,560 KRW |
Dorm. 4 |
Nữ |
Loại căn hộ (6 hộ/căn, 2 người/phòng) |
Bàn, ghế, tủ quần áo, giường đơn, điện thoại, radiator, phòng tắm, phòng khách |
148,000 KRW |
595,840 KRW |
Dorm. 5-6 |
Nam & Nữ |
2 người/phòng |
Bàn, ghế, tủ quần áo, giường đơn, điện thoại, radiator, phòng tắm |
148,000 KRW |
713,440 KRW |
Dorm. 7 |
Nam & Nữ |
2 người/phòng |
Bàn, ghế, tủ quần áo, giường đơn, điện thoại, radiator, phòng tắm |
148,000 KRW |
715,520 KRW |
6. Visa
- Công dân quốc tế cần xin visa D-4 trực tiếp tại lãnh sự quán hoặc đại sứ quán Hàn Quốc gần khu vực cư trú.
- Vui lòng liên hệ với lãnh sự quán hoặc đại sứ quán gần nơi cư trú để kiểm tra các yêu cầu visa.
7. Hồ Sơ Cần Nộp
Số |
Tài liệu cần thiết |
Số lượng |
Ghi chú |
1 |
Bản sao hộ chiếu |
1 |
Bản gốc |
2 |
Đơn đăng ký (Mẫu 1) |
1 |
Tiếng Hàn, Tiếng Trung hoặc Tiếng Anh |
3 |
Thư tự giới thiệu (Mẫu 2) |
1 |
Cần ký tên |
4 |
Sơ yếu lý lịch (Mẫu 3) |
1 |
|
5 |
Thỏa thuận thu thập và sử dụng thông tin cá nhân (Mẫu 4) |
1 |
|
6 |
Ảnh 3.5x4.5 |
2 |
|
7 |
Bằng tốt nghiệp (Nếu còn học, nộp giấy chứng nhận đang học) |
1 |
Bản gốc, công chứng tiếng Anh |
8 |
Bảng điểm |
1 |
Bản gốc, công chứng tiếng Anh |
8. Thông Báo
- Theo quy định của Cục Di trú, ứng viên không được chấp nhận nếu không có số visa hợp lệ.
- Việc nhập học của ứng viên có thể bị hủy nếu visa không được cấp hoặc bị thay đổi từ trạng thái khác.
- Nếu ứng viên không thanh toán học phí trong thời gian quy định, chấp nhận của ứng viên sẽ bị hủy bỏ.
- Hồ sơ nộp không được trả lại.
- Nếu ứng viên phải hủy bỏ nhập học vì không nhận được visa hoặc lý do cá nhân trước khi học kỳ bắt đầu, họ cần nộp đơn xin hoàn lại học phí và chứng minh tài khoản ngân hàng.
Kết luận
Đại học Quốc gia Changwon là một trong những cơ sở giáo dục hàng đầu tại Hàn Quốc, đóng góp lớn vào sự phát triển của khu vực Gyeongsangnam và toàn quốc. Với cơ sở vật chất hiện đại, chương trình đào tạo đa dạng, chất lượng, cùng với môi trường học tập quốc tế, trường không chỉ cung cấp một nền giáo dục vững chắc mà còn là nơi ươm mầm cho các tài năng trẻ phát triển, hướng đến tương lai đầy tiềm năng. Trường tiếp tục phát triển mạnh mẽ trong các lĩnh vực nghiên cứu và hợp tác quốc tế, đóng góp vào sự tiến bộ của khoa học và công nghệ, cũng như phát triển xã hội và kinh tế.
Bài viết liên quan
- Đại học Quốc gia Gyeongsang - 경상국립대학교
- Học bổng Brain Korea 21 (BK21) tại Đại học Quốc gia Gyeongsang
- Đại học Gyeongnam Geochang - 경남도립거창대학
- Đại học Nữ Duksung - 덕성여저대학교
- Cao đẳng Ajou Motor - 아주자동차대학교
- Đại Học Pai Chai - 배재대학교
- Đại học Konyang - 건앙대학교
- Đại học Chungang - 중앙대학교
- Đại học Quốc gia Seoul - 서울대학교
- Đại học Daeduk – 대덕대학교
- Trường Đại học ngoại ngữ Hàn quốc - 한국외대학교
- Đại học Pyeongtaek -평택대학교
- Đại học Hanshin - 한신대학교
- Đại học Baeseok – 백석대학교
- Đại học Ulsan - 울산대학교
- Cao đẳng Khoa học Ulsan - 울산과학대학교
- Đại học Busan Catholic - 부산가톨릭대학교
- Đại học Seoul Digital - 서울디지털대학교
- Đại học Dongshin - 동신대학교
- Trường Đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교