Đại học Gangneung Yeongdong - 강릉영동대학교
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GANGNEUNG YEONGDONG UNIVERSITY
Tên tiếng Hàn: 강릉영동대학교
Tên tiếng Anh: Gangneung Yeongdong University
Loại hình: Đại học tư thục
Địa chỉ: 357 Gongje-ro, Gangneung-si, Gangwon-do, Hàn Quốc
Wesbite: https://www.gyu.ac.kr/eng/index.do
Năm thành lập: Được thành lập vào tháng 4 năm 1963, Trường trung học điều dưỡng Gangneung được thành lập như một học viện công lập. Nó được khai trương vào tháng 6 cùng năm. Được tổ chức lại và thành lập lại vào tháng 3 năm 1973 lấy tên là Trường Cao đẳng Điều dưỡng Gangneung. Đến tháng 9 năm 1983, Học viện Hanbo, tập đoàn trường hiện tại là Học viện Jeongsu, tiếp quản trường và chuyển đổi nó thành một trường cao đẳng tư thục. Vào tháng 3 năm 1988, tên trường được đổi thành Cao đẳng cơ sở Yeongdong . Năm 2002, tên trường được đổi thành Đại học Gangneung Yeongdong và vào tháng 12 năm 2012, trường được đổi thành Đại học Gangneung Yeongdon.
Tổng quan về trường đại học Gangneung Yeongdong University
Giới thiệu chung về chuyên ngành và học phí Gangneung Yeongdong University
- Học phí có thể thay đổi theo từng năm. Vui lòng truy cập trang web chính thức của trường để cập nhật thông tin mới nhất.
- Học phí chỉ bao gồm học phí chính thức và không bao gồm các khoản phí khác như phí nhập học, phí bảo hiểm, phí ký túc xá, v.v.
Chuyên ngành đào tạo:
Khối ngành Y tế – Chăm sóc sức khỏe:
- Điều dưỡng
- Vật lý trị liệu
- Dược
- Chăm sóc sức khỏe răng miệng
- Y học cổ truyền Hàn Quốc
Học phí:
- Điều dưỡng: 4.251.000 KRW/3 kỳ
- Vật lý trị liệu: 4.251.000 KRW/3 kỳ
- Dược: 4.251.000 KRW/3 kỳ
- Chăm sóc sức khỏe răng miệng: 5.984.000 KRW/3 kỳ
- Y học cổ truyền Hàn Quốc: 4.251.000 KRW/3 kỳ
Khối ngành Khoa học Tự nhiên:
- Toán học
- Vật lý
- Hóa học
- Sinh học
- Khoa học môi trường
Học phí:
- Toán học: 4.251.000 KRW/3 kỳ
- Vật lý: 4.251.000 KRW/3 kỳ
- Hóa học: 4.251.000 KRW/3 kỳ
- Sinh học: 4.251.000 KRW/3 kỳ
- Khoa học môi trường: 4.251.000 KRW/3 kỳ
Khối ngành Kỹ thuật Công nghiệp:
- Kỹ thuật Ô tô
- Kỹ thuật Cơ khí
- Kỹ thuật Điện tử
- Kỹ thuật Xây dựng
- Kỹ thuật Máy tính
Học phí:
- Kỹ thuật Ô tô: 5.984.000 KRW/3 kỳ
- Kỹ thuật Cơ khí: 4.251.000 KRW/3 kỳ
- Kỹ thuật Điện tử: 4.251.000 KRW/3 kỳ
- Kỹ thuật Xây dựng: 4.251.000 KRW/3 kỳ
- Kỹ thuật Máy tính: 4.251.000 KRW/3 kỳ
Khối ngành Khoa học Xã hội – Nhân văn:
- Ngôn ngữ Hàn Quốc
- Ngôn ngữ Anh
- Quản trị kinh doanh
- Kinh tế
- Khoa học xã hội
- Tâm lý học
Học phí:
- Ngôn ngữ Hàn Quốc: 4.251.000 KRW/3 kỳ
- Ngôn ngữ Anh: 4.251.000 KRW/3 kỳ
- Quản trị kinh doanh: 4.251.000 KRW/3 kỳ
- Kinh tế: 4.251.000 KRW/3 kỳ
- Khoa học xã hội: 4.251.000 KRW/3 kỳ
- Tâm lý học: 4.251.000 KRW/3 kỳ
Khối ngành Giáo dục Thể chất:
- Giáo dục thể chất
- Thể thao
Học phí:
- Giáo dục thể chất: 4.251.000 KRW/3 kỳ
- Thể thao: 4.251.000 KRW/3 kỳ
Ngoài ra, trường còn có các chương trình đào tạo khác như:
- Chương trình đào tạo tiếng Hàn cho sinh viên quốc tế
- Chương trình đào tạo thạc sĩ
- Chương trình đào tạo tiến sĩ
Chi tiết về chương trình đào tạo của Gangneung Yeongdong
Mục tiêu đào tạo:
- Trang bị cho sinh viên kiến thức chuyên môn và kỹ năng thực hành cần thiết để đáp ứng nhu cầu của thị trường lao động.
- Phát triển tư duy phản biện, khả năng sáng tạo và giải quyết vấn đề của sinh viên.
- Nâng cao năng lực giao tiếp và hợp tác của sinh viên.
- Chuẩn bị cho sinh viên trở thành những công dân toàn cầu có trách nhiệm.
Cấu trúc chương trình đào tạo:
- Chương trình đào tạo của trường Đại học Gangneung Yeongdong được chia thành hai giai đoạn:
- Giai đoạn 1: Giai đoạn giáo dục đại cương (2 năm)
- Giai đoạn 2: Giai đoạn chuyên ngành (2 năm)
- Trong giai đoạn giáo dục đại cương, sinh viên sẽ được học các môn học cơ bản như tiếng Hàn, tiếng Anh, toán học, khoa học máy tính, v.v.
- Trong giai đoạn chuyên ngành, sinh viên sẽ được học các môn học chuyên sâu về lĩnh vực mà họ đã chọn.
Phương pháp giảng dạy:
- Trường Đại học Gangneung Yeongdong áp dụng phương pháp giảng dạy hiện đại, kết hợp giữa lý thuyết và thực hành.
- Sinh viên có cơ hội tham gia vào các dự án thực tế, các hoạt động nghiên cứu khoa học và các chương trình trao đổi sinh viên quốc tế.
Đánh giá học tập:
- Sinh viên được đánh giá học tập qua các bài kiểm tra, bài tập, thuyết trình và dự án.
- Trường áp dụng hệ thống đánh giá 100 điểm.
Cơ hội nghề nghiệp:
- Sau khi tốt nghiệp trường Đại học Gangneung Yeongdong, sinh viên có thể làm việc trong các lĩnh vực như:
- Y tế
- Kỹ thuật
- Kinh doanh
- Giáo dục
- Nghiên cứu khoa học
CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC GANGNEUNG YEONGDONG HÀN QUỐC
Trường Đại học Gangneung Yeongdong cung cấp nhiều chương trình học bổng cho sinh viên quốc tế, bao gồm:
Học bổng dành cho sinh viên mới nhập học:
Học bổng Sinh viên Xuất sắc:
- Mức học bổng: 50% – 100% học phí
- Điều kiện:
-
-
- Điểm trung bình GPA >= 3.0
- TOPIK cấp 4 trở lên
-
Học bổng Phát triển Khoa học Công nghệ:
-
- Mức học bổng: 50% – 100% học phí
- Điều kiện:
- Sinh viên theo học các ngành Khoa học Công nghệ
- Điểm trung bình GPA >= 2.5
- TOPIK cấp 3 trở lên
Học bổng Đào tạo Lao động:
-
- Mức học bổng: 50% – 100% học phí
- Điều kiện:
- Sinh viên theo học các ngành nghề được Chính phủ Hàn Quốc ưu tiên
- Điểm trung bình GPA >= 2.5
- TOPIK cấp 3 trở lên
Học bổng dành cho sinh viên đang theo học:
- Học bổng Danh dự:
- Mức học bổng: 50% – 100% học phí
- Điều kiện:
- Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc
- Tham gia tích cực vào các hoạt động ngoại khóa
- Học bổng Khuyến khích:
- Mức học bổng: 30% – 50% học phí
- Điều kiện:
- Sinh viên có thành tích học tập tốt
- Tham gia tích cực vào các hoạt động ngoại khóa
- Học bổng Hỗ trợ Tài chính:
- Mức học bổng: 10% – 30% học phí
- Điều kiện:
- Sinh viên có hoàn cảnh khó khăn
- Điểm trung bình GPA >= 2.0
- TOPIK cấp 3 trở lên
Điều kiện nhập học
Hồ sơ nhập học:
- Đơn đăng ký nhập học
- Bản sao hộ chiếu
- Ảnh thẻ
- Bảng điểm trung học phổ thông
- Chứng chỉ TOPIK cấp 4 trở lên
- Giấy khám sức khỏe
- Các giấy tờ khác theo yêu cầu của trường
Quy trình nhập học:
- Nộp hồ sơ nhập học trực tuyến hoặc qua bưu điện
- Trường xét duyệt hồ sơ
- Sinh viên được nhận vào học sẽ nhận được thông báo nhập học
- Sinh viên nộp học phí và các khoản phí khác
- Sinh viên xin visa du học Hàn Quốc
- Sinh viên nhập học và bắt đầu học tập
Thời hạn nộp hồ sơ:
- Kỳ nhập học tháng 3: Nộp hồ sơ trước ngày 31 tháng 10
- Kỳ nhập học tháng 9: Nộp hồ sơ trước ngày 31 tháng 5
Bài viết liên quan
- Đại học Nữ Duksung - 덕성여저대학교
- Cao đẳng Ajou Motor - 아주자동차대학교
- Đại Học Pai Chai - 배재대학교
- Đại học Konyang - 건앙대학교
- Đại học Chungang - 중앙대학교
- Đại học Quốc gia Seoul - 서울대학교
- Đại học Daeduk – 대덕대학교
- Trường Đại học ngoại ngữ Hàn quốc - 한국외대학교
- Đại học Pyeongtaek -평택대학교
- Đại học Hanshin - 한신대학교
- Đại học Baeseok – 백석대학교
- Đại học Ulsan - 울산대학교
- Cao đẳng Khoa học Ulsan - 울산과학대학교
- Đại học Busan Catholic - 부산가톨릭대학교
- Đại học Seoul Digital - 서울디지털대학교
- Đại học Dongshin - 동신대학교
- Trường Đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교
- Đại học công lập Kongju - 공주 국립 대학교
- Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang - 포항공과대학교
- Trường Đại học nữ Ewha Hàn Quốc – 이화여자대학교