Du học Hàn Quốc

Đại học Quốc gia Suncheon – 국립순천대학교

Ngày đăng: 09/08/2025 09:35 AM

SCNU 뉴스 - 국립순천대학교

Giới thiệu Trường Đại học Quốc gia Suncheon (Sunchon National University)

Trường Đại học Quốc gia Suncheon (국립순천대학교, Sunchon National University) là một trường đại học công lập tổng hợp tại Hàn Quốc, tọa lạc chủ yếu ở thành phố Suncheon, tỉnh Jeollanam-do. Trường hiện có nhiều cơ sở tại Suncheon, GwangyangGoheung, đóng vai trò là một trong những trung tâm giáo dục, nghiên cứu và đổi mới sáng tạo hàng đầu của khu vực Nam Jeolla.

Khái quát chi tiết

Thông tin

Tên tiếng Hàn

국립순천대학교

Tên tiếng Anh

Sunchon National University

Khẩu hiệu

Cùng địa phương khai phá tương lai – Đại học Quốc gia tiêu biểu của Jeonnam

Tôn chỉ

Chân lý – Sáng tạo

Ngày thành lập

15/5/1935 (90 năm hình thành và phát triển)

Hiệu trưởng

PGS. TS. Lee Byung-woon (nhiệm kỳ 10)

Số sinh viên

Đại học: 6.659; Sau đại học: 892

Cây biểu trưng

Cây bách thủy (낙우송)

Hoa biểu trưng

Hoa mai (매화)

Linh vật

Đại bàng

Xếp hạng & Chứng nhận

Chứng nhận đánh giá cơ sở GDĐH (2024), Hạng S – Chương trình Phát triển Đại học Quốc gia (2024)

Loại hình

Đại học công lập tổng hợp

Địa chỉ cơ sở chính

255 Jungang-ro, Seokhyeon-dong, Suncheon-si, Jeollanam-do, Hàn Quốc

국립순천대학교

Lịch sử phát triển

  • 1935: Thành lập Trường Trung học Nông nghiệp Công lập Suncheon nhờ sự đóng góp của ông Kim Jong-ik (우석 김종익).
  • 1972: Chuyển đổi thành trường quốc lập.
  • 1982: Nâng cấp thành đại học 4 năm – Đại học Suncheon.
  • 1991: Trở thành Đại học Quốc gia Suncheon (trường tổng hợp).
  • 2010: Mở Khoa Dược học.
  • 2023: Đổi tên thành Đại học Quốc gia Suncheon.
  • 2024 – 2025: Liên tiếp mở các cơ sở mới tại Goheung, Seungju, Gwangyang và Suncheon, chuyên biệt theo các lĩnh vực như nông nghiệp thông minh, hàng không vũ trụ, công nghệ sinh học, nội dung văn hóa – hoạt hình, và vật liệu tiên tiến.

Cơ sở & Cấu trúc đào tạo

Đại học Quốc gia Suncheon có hệ thống đa cơ sở:

  • Cơ sở chính Suncheon (석현동): Trụ sở hành chính và hầu hết các khoa.
  • Cơ sở Seungju: Tập trung vào công nghệ sinh học xanh.
  • Cơ sở Goheung: Gồm nông nghiệp thông minhhàng không vũ trụ – drone.
  • Cơ sở Gwangyang: Chuyên ngành vật liệu tiên tiến.
  • Cơ sở Suncheon – Nội dung & Hoạt hình: Đào tạo nhân lực sản xuất nội dung sáng tạo, hợp tác với doanh nghiệp trong và ngoài nước.

Các khoa đào tạo đa dạng từ nông nghiệp, kỹ thuật, khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, giáo dục, dược học đến nghệ thuật & nội dung số.

Nghiên cứu & Dự án đặc biệt

  • Tham gia Chương trình Đại học Toàn cầu 30 (Glocal University 30), định hướng trở thành trung tâm nghiên cứu – đào tạo liên kết doanh nghiệp và địa phương.
  • Đang triển khai các dự án xây dựng Trung tâm Giáo dục – Văn hóa Toàn cầu, Nhà ở quốc tế, và Tòa nhà Công nghệ tiên tiến.
  • Kết hợp mạnh mẽ với chính quyền và doanh nghiệp để đào tạo nhân lực trong các ngành mũi nhọn như nông nghiệp công nghệ cao, năng lượng, vũ trụ, vật liệu mới.

Hoạt động sinh viên & Cơ sở vật chất

  • Ký túc xá hiện đại, khu thể thao, thư viện đang được nâng cấp toàn diện.
  • Nhiều câu lạc bộ học thuật, nghệ thuật, thể thao, tình nguyện.
  • Môi trường học tập gắn với thực tiễn và định hướng khởi nghiệp.

Nhân vật tiêu biểu

  • Kim Kwang-jin: Chính trị gia, nguyên nghị sĩ Quốc hội Hàn Quốc.
  • Gwi-gwi, Park Yong-je: Họa sĩ truyện tranh/webtoon nổi tiếng.
  • Kim Jung-hoon: Diễn viên lồng tiếng.
  • O Jin-taek: Kỹ sư, doanh nhân, giữ kỷ lục Guinness với 10 chứng chỉ kỹ sư.

국립순천대학교

Vai trò & Tầm nhìn

Đại học Quốc gia Suncheon không chỉ là một cơ sở giáo dục, mà còn là động lực phát triển kinh tế – xã hội của Jeollanam-do. Với triết lý gắn kết địa phương, mở rộng hợp tác quốc tế và tập trung vào các ngành công nghệ cao, trường hướng tới trở thành đại học quốc gia hàng đầu khu vực phía Nam Hàn Quốc.

Chương trình học tiếng (D4)

Khoản thu

Chi phí

Số tiền (KRW)

Ghi chú

Học phí (1 năm)

5,200,000

 

Bảo hiểm (6 tháng)

100,000

 

Ký túc xá (15 tuần)

2,200,000

(Có bao gồm bữa ăn)

Chương trình Đại học

Khoa đào tạo

Chuyên ngành đào tạo

Học phí mỗi kỳ

Khoa học Công nghiệp Đời sống

Tài nguyên phúc lợi

1,650,000 – 2,550,000 KRW

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Tài nguyên rừng

Kiến trúc cảnh quan

Trồng trọt

Thực vật

Kỹ thuật thực phẩm

Dinh dưỡng thực phẩm

Khoa học nấu ăn

Sinh học

Khoa học môi trường sinh học

Khoa học nguồn lực động vật

Kỹ thuật cơ khí công nghiệp

Phát triển nguồn lực dược liệu

Kinh tế nông nghiệp

Khoa học xã hội

Kinh tế

Kế toán

Quản trị kinh doanh

Thương mại

Logistics

Luật

Hành chính công

Phúc lợi xã hội

Nhân văn và nghệ thuật

Lịch sử

Triết học

Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc

Ngôn ngữ và văn học Nhật Bản

Viết sáng tạo

Thể thao

Piano

Nghệ thuật nhiếp ảnh

Thiết kế hình ảnh

Hoạt hình

Thiết kế thời trang

Kỹ thuật

Kỹ thuật dân dụng

Kiến ​​trúc

Kỹ thuật môi trường

Kỹ thuật thông tin và truyền thông

Cơ khí

Kỹ thuật điện

Kỹ thuật điện tử

Kỹ thuật hàng không vũ trụ

Kỹ thuật vật liệu mới

Kỹ thuật polyme

Kỹ thuật hóa học

Kỹ thuật đa phương tiện

Kỹ thuật máy tính

Y học cơ bản và hóa học

Sư phạm

Sư phạm

Dược

Dược