Đại học Quốc gia Suncheon – 국립순천대학교
Giới thiệu Trường Đại học Quốc gia Suncheon (Sunchon National University)
Trường Đại học Quốc gia Suncheon (국립순천대학교, Sunchon National University) là một trường đại học công lập tổng hợp tại Hàn Quốc, tọa lạc chủ yếu ở thành phố Suncheon, tỉnh Jeollanam-do. Trường hiện có nhiều cơ sở tại Suncheon, Gwangyang và Goheung, đóng vai trò là một trong những trung tâm giáo dục, nghiên cứu và đổi mới sáng tạo hàng đầu của khu vực Nam Jeolla.
|
Khái quát chi tiết |
Thông tin |
|
Tên tiếng Hàn |
국립순천대학교 |
|
Tên tiếng Anh |
Sunchon National University |
|
Khẩu hiệu |
Cùng địa phương khai phá tương lai – Đại học Quốc gia tiêu biểu của Jeonnam |
|
Tôn chỉ |
Chân lý – Sáng tạo |
|
Ngày thành lập |
15/5/1935 (90 năm hình thành và phát triển) |
|
Hiệu trưởng |
PGS. TS. Lee Byung-woon (nhiệm kỳ 10) |
|
Số sinh viên |
Đại học: 6.659; Sau đại học: 892 |
|
Cây biểu trưng |
Cây bách thủy (낙우송) |
|
Hoa biểu trưng |
Hoa mai (매화) |
|
Linh vật |
Đại bàng |
|
Xếp hạng & Chứng nhận |
Chứng nhận đánh giá cơ sở GDĐH (2024), Hạng S – Chương trình Phát triển Đại học Quốc gia (2024) |
|
Loại hình |
Đại học công lập tổng hợp |
|
Địa chỉ cơ sở chính |
255 Jungang-ro, Seokhyeon-dong, Suncheon-si, Jeollanam-do, Hàn Quốc |

Lịch sử phát triển
- 1935: Thành lập Trường Trung học Nông nghiệp Công lập Suncheon nhờ sự đóng góp của ông Kim Jong-ik (우석 김종익).
- 1972: Chuyển đổi thành trường quốc lập.
- 1982: Nâng cấp thành đại học 4 năm – Đại học Suncheon.
- 1991: Trở thành Đại học Quốc gia Suncheon (trường tổng hợp).
- 2010: Mở Khoa Dược học.
- 2023: Đổi tên thành Đại học Quốc gia Suncheon.
- 2024 – 2025: Liên tiếp mở các cơ sở mới tại Goheung, Seungju, Gwangyang và Suncheon, chuyên biệt theo các lĩnh vực như nông nghiệp thông minh, hàng không vũ trụ, công nghệ sinh học, nội dung văn hóa – hoạt hình, và vật liệu tiên tiến.
Cơ sở & Cấu trúc đào tạo
Đại học Quốc gia Suncheon có hệ thống đa cơ sở:
- Cơ sở chính Suncheon (석현동): Trụ sở hành chính và hầu hết các khoa.
- Cơ sở Seungju: Tập trung vào công nghệ sinh học xanh.
- Cơ sở Goheung: Gồm nông nghiệp thông minh và hàng không vũ trụ – drone.
- Cơ sở Gwangyang: Chuyên ngành vật liệu tiên tiến.
- Cơ sở Suncheon – Nội dung & Hoạt hình: Đào tạo nhân lực sản xuất nội dung sáng tạo, hợp tác với doanh nghiệp trong và ngoài nước.
Các khoa đào tạo đa dạng từ nông nghiệp, kỹ thuật, khoa học tự nhiên, khoa học xã hội, giáo dục, dược học đến nghệ thuật & nội dung số.
Nghiên cứu & Dự án đặc biệt
- Tham gia Chương trình Đại học Toàn cầu 30 (Glocal University 30), định hướng trở thành trung tâm nghiên cứu – đào tạo liên kết doanh nghiệp và địa phương.
- Đang triển khai các dự án xây dựng Trung tâm Giáo dục – Văn hóa Toàn cầu, Nhà ở quốc tế, và Tòa nhà Công nghệ tiên tiến.
- Kết hợp mạnh mẽ với chính quyền và doanh nghiệp để đào tạo nhân lực trong các ngành mũi nhọn như nông nghiệp công nghệ cao, năng lượng, vũ trụ, vật liệu mới.
Hoạt động sinh viên & Cơ sở vật chất
- Ký túc xá hiện đại, khu thể thao, thư viện đang được nâng cấp toàn diện.
- Nhiều câu lạc bộ học thuật, nghệ thuật, thể thao, tình nguyện.
- Môi trường học tập gắn với thực tiễn và định hướng khởi nghiệp.
Nhân vật tiêu biểu
- Kim Kwang-jin: Chính trị gia, nguyên nghị sĩ Quốc hội Hàn Quốc.
- Gwi-gwi, Park Yong-je: Họa sĩ truyện tranh/webtoon nổi tiếng.
- Kim Jung-hoon: Diễn viên lồng tiếng.
- O Jin-taek: Kỹ sư, doanh nhân, giữ kỷ lục Guinness với 10 chứng chỉ kỹ sư.

Vai trò & Tầm nhìn
Đại học Quốc gia Suncheon không chỉ là một cơ sở giáo dục, mà còn là động lực phát triển kinh tế – xã hội của Jeollanam-do. Với triết lý gắn kết địa phương, mở rộng hợp tác quốc tế và tập trung vào các ngành công nghệ cao, trường hướng tới trở thành đại học quốc gia hàng đầu khu vực phía Nam Hàn Quốc.
Chương trình học tiếng (D4)
|
Khoản thu |
Chi phí |
|
|
Số tiền (KRW) |
Ghi chú |
|
|
Học phí (1 năm) |
5,200,000 |
|
|
Bảo hiểm (6 tháng) |
100,000 |
|
|
Ký túc xá (15 tuần) |
2,200,000 |
(Có bao gồm bữa ăn) |
Chương trình Đại học
|
Khoa đào tạo |
Chuyên ngành đào tạo |
Học phí mỗi kỳ |
|
Khoa học Công nghiệp Đời sống |
Tài nguyên phúc lợi |
1,650,000 – 2,550,000 KRW
|
|
Tài nguyên rừng |
||
|
Kiến trúc cảnh quan |
||
|
Trồng trọt |
||
|
Thực vật |
||
|
Kỹ thuật thực phẩm |
||
|
Dinh dưỡng thực phẩm |
||
|
Khoa học nấu ăn |
||
|
Sinh học |
||
|
Khoa học môi trường sinh học |
||
|
Khoa học nguồn lực động vật |
||
|
Kỹ thuật cơ khí công nghiệp |
||
|
Phát triển nguồn lực dược liệu |
||
|
Kinh tế nông nghiệp |
||
|
Khoa học xã hội |
Kinh tế |
|
|
Kế toán |
||
|
Quản trị kinh doanh |
||
|
Thương mại |
||
|
Logistics |
||
|
Luật |
||
|
Hành chính công |
||
|
Phúc lợi xã hội |
||
|
Nhân văn và nghệ thuật |
Lịch sử |
|
|
Triết học |
||
|
Ngôn ngữ và văn học Trung Quốc |
||
|
Ngôn ngữ và văn học Nhật Bản |
||
|
Viết sáng tạo |
||
|
Thể thao |
||
|
Piano |
||
|
Nghệ thuật nhiếp ảnh |
||
|
Thiết kế hình ảnh |
||
|
Hoạt hình |
||
|
Thiết kế thời trang |
||
|
Kỹ thuật |
Kỹ thuật dân dụng |
|
|
Kiến trúc |
||
|
Kỹ thuật môi trường |
||
|
Kỹ thuật thông tin và truyền thông |
||
|
Cơ khí |
||
|
Kỹ thuật điện |
||
|
Kỹ thuật điện tử |
||
|
Kỹ thuật hàng không vũ trụ |
||
|
Kỹ thuật vật liệu mới |
||
|
Kỹ thuật polyme |
||
|
Kỹ thuật hóa học |
||
|
Kỹ thuật đa phương tiện |
||
|
Kỹ thuật máy tính |
||
|
Y học cơ bản và hóa học |
||
|
Sư phạm |
Sư phạm |
|
|
Dược |
Dược |
Bài viết liên quan
- Đại học Quốc gia Gyeongsang - 경상국립대학교
- Học bổng Brain Korea 21 (BK21) tại Đại học Quốc gia Gyeongsang
- Đại học Quốc gia Changwon - 국립창원대학교
- Đại học Gyeongnam Geochang - 경남도립거창대학
- Trường Cao học Kinh doanh Seoul – aSSIST
- Đại học Nữ Duksung - 덕성여저대학교
- Cao đẳng Ajou Motor - 아주자동차대학교
- Đại Học Pai Chai - 배재대학교
- Đại học Konyang - 건앙대학교
- Đại học Chungang - 중앙대학교
- Đại học Quốc gia Seoul - 서울대학교
- Đại học Daeduk – 대덕대학교
- Trường Đại học ngoại ngữ Hàn quốc - 한국외대학교
- Đại học Pyeongtaek -평택대학교
- Đại học Hanshin - 한신대학교
- Đại học Baeseok – 백석대학교
- Đại học Ulsan - 울산대학교
- Cao đẳng Khoa học Ulsan - 울산과학대학교
- Đại học Busan Catholic - 부산가톨릭대학교
- Đại học Seoul Digital - 서울디지털대학교



