Đại học Hanyang - 한양대학교
Lịch Sử và Phát Triển
Đại học Hanyang được thành lập vào năm 1939 bởi Tiến sĩ Kim Yeon-jun, một người tiên phong trong lĩnh vực giáo dục kỹ thuật tại Hàn Quốc. Ban đầu, trường mang tên Đông Á Công Khoa Học Viện với ba ngành học là Xây dựng, Khai thác mỏ và Kiến trúc.
Sau khi Hàn Quốc giành độc lập năm 1945, trường đổi tên thành Trường Kỹ Thuật Kiến Quốc để phản ánh tinh thần tự chủ và phục vụ quốc gia
Năm 1948, trường được nâng cấp thành Hanyang Công Khoa Đại Học, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong lịch sử phát triển của trường.
Năm 1959, Hanyang trở thành một trường đại học tổng hợp với tên gọi Đại học Hanyang, bao gồm nhiều khoa và chuyên ngành đa dạng. Điều này giúp trường mở rộng quy mô và nâng cao chất lượng giáo dục.
Năm 1978, phân hiệu ERICA được thành lập tại Ansan, Gyeonggi, mở ra cơ hội học tập và nghiên cứu cho nhiều sinh viên hơn
Trong suốt quá trình phát triển, Đại học Hanyang đã xây dựng và củng cố vị thế của mình như một trong những trường đại học hàng đầu tại Hàn Quốc.
Biểu Tượng và Tinh Thần
Biểu tượng: Sư tử, biểu trưng cho sự mạnh mẽ, dũng cảm và tinh thần không ngừng vươn lên của Đại học Hanyang.
Hoa đại diện: Hoa dương tử kinh, biểu thị sự tươi mới, hy vọng và sức sống mãnh liệt.
Chim biểu tượng: Bồ câu, tượng trưng cho hòa bình, trí tuệ và sự thanh cao.
Màu sắc đại diện: Hanyang Blue, một màu xanh đặc trưng mang lại cảm giác yên bình và tin cậy.
Phương châm: "Thực hành tình yêu" với mục tiêu nuôi dưỡng những cá nhân có lòng yêu thương vĩ đại, luôn hướng tới việc đóng góp cho cộng đồng, quốc gia và nhân loại.
Cơ Sở Vật Chất và Chương Trình Đào Tạo
-
Cơ sở chính tại Seoul:
-
Được đặt tại quận Seongdong, Seoul, cơ sở chính của Đại học Hanyang là nơi tập trung nhiều khoa và chương trình đào tạo đa dạng. Khuôn viên trường rộng rãi với các tòa nhà hiện đại và đầy đủ tiện nghi phục vụ học tập và nghiên cứu.
-
Các khoa bao gồm: Khoa học Kỹ thuật, Y khoa, Khoa học Xã hội và Nhân văn, Khoa học Tự nhiên, Khoa học Chính sách, Kinh tế và Tài chính, Quản trị Kinh doanh, Sư phạm, Nghệ thuật và Thể dục, Quốc tế học, Điều dưỡng và Công nghệ công nghiệp.
-
Trường có nhiều trung tâm nghiên cứu và phòng thí nghiệm hiện đại, hỗ trợ mạnh mẽ cho các hoạt động nghiên cứu và phát triển.
-
-
Phân hiệu ERICA tại Ansan:
-
Được thành lập năm 1978 tại quận Sangnok, thành phố Ansan, phân hiệu ERICA có cơ sở vật chất tiên tiến và một môi trường học tập năng động.
-
Các trường đại học thành viên bao gồm: Trường Kỹ thuật, Trường Khoa học và Công nghệ Phần mềm, Trường Dược, Trường Khoa học và Công nghệ, Trường Văn hóa Quốc tế, Trường Thông tin Truyền thông, Trường Kinh doanh, Trường Thiết kế và Trường Nghệ thuật và Thể dục.
-
ERICA đặc biệt nổi tiếng với các chương trình đào tạo liên ngành và hợp tác với các doanh nghiệp, tạo cơ hội thực tập và việc làm cho sinh viên.
-
Khoa đào tạo |
Ngành đào tạo |
Học phí/1 kỳ |
SEOUL CAMPUS |
||
Kỹ thuật |
|
5,727,000 KRW |
Nhân văn |
|
4,344,000 KRW |
Khoa học xã hội |
|
4,344,000 KRW |
Sinh thái con người |
|
5,061,000 KRW |
Khoa học tự nhiên |
|
5,061,000 KRW |
Khoa học chính sách |
|
4,344,000 KRW |
Kinh tế & tài chính |
|
4,344,000 KRW |
Kinh doanh |
|
4,344,000 KRW |
Âm nhạc |
|
6,435,000 KRW |
Nghệ thuật & giáo dục thể chất |
|
5,061,000 KRW |
|
5,740,000 KRW |
|
Quốc tế học |
|
4,344,000 KRW |
ANSAN CAMPUS |
||
Kỹ thuật |
|
5,455,000 KRW |
Điện toán |
|
5,455,000 KRW |
Ngôn ngữ & văn hóa |
|
4,344,000 KRW |
Truyền thông |
|
4,344,000 KRW |
Kinh tế & kinh doanh |
|
4,344,000 KRW |
Thiết kế |
|
5,467,000 KRW |
Thể thao & Nghệ thuật |
|
4,820,000 KRW |
|
5,467,000 KRW |
|
|
6,129,000 KRW |
|
Khoa học và công nghệ hội tụ |
|
4,820,000 KRW |
Chương trình học tiếng (D4)
Điều kiện tuyển sinh |
- GPA > 8.0 (Tiếng Anh > 8.0) |
- Năm trống: chỉ được 1 năm |
|
- Buổi vắng: dưới 5 buổi |
|
- Có sổ K-Study (đóng băng 10000USD) |
|
- Không nhận gia đình bố mẹ làm nông |
|
Học phí |
- 1.780.000 KRW/kỳ |
- Chưa bao gồm giáo trình, bảo hiểm và trải nghiệm văn hoá |
|
- Chỉ tuyển sinh cơ sở Seoul |
Đánh Giá và Thành Tựu
-
Xếp hạng cao trong các bảng xếp hạng:
-
Đại học Hanyang luôn duy trì vị thế cao trong các bảng xếp hạng đại học quốc gia và quốc tế, đặc biệt là trong các bảng xếp hạng của JoongAng Ilbo, một trong những bảng xếp hạng uy tín nhất tại Hàn Quốc.
-
Trường cũng được công nhận rộng rãi về chất lượng giảng dạy và nghiên cứu, đóng góp không nhỏ vào sự phát triển khoa học và công nghệ của Hàn Quốc.
-
-
Thành tích nổi bật:
-
Năm 2015, cả hai cơ sở của Đại học Hanyang cùng nhận được hạng A trong cuộc đánh giá cải cách cơ cấu đại học của Bộ Giáo dục Hàn Quốc. Điều này chứng tỏ sự cam kết của trường đối với việc cải thiện chất lượng giáo dục và quản lý.
-
Năm 2018, trường tiếp tục được công nhận là trường đại học cải tiến tự chủ, cho thấy khả năng tự quản lý và phát triển bền vững của Đại học Hanyang.
-
Trường đã đạt được nhiều giải thưởng và danh hiệu trong các lĩnh vực nghiên cứu, giảng dạy và hợp tác quốc tế, khẳng định vị thế của mình như một trung tâm giáo dục hàng đầu.
-
Tầm Nhìn và Sứ Mệnh
-
Mục tiêu phát triển:
-
Dưới sự lãnh đạo của hiệu trưởng Lee Ki-jung, Đại học Hanyang đặt mục tiêu không chỉ phát triển độc lập mà còn tạo ra sự hợp nhất lớn giữa các ngành học tại hai cơ sở, từ đó tạo nên một sức mạnh tổng hợp đáng kể.
-
Trường đặc biệt chú trọng đến việc phát triển các chương trình đào tạo liên ngành, khuyến khích sự hợp tác giữa các khoa và ngành học để tạo ra những sản phẩm nghiên cứu có giá trị cao và ứng dụng thực tiễn.
-
-
Tầm nhìn dài hạn:
-
Trở thành một trong những trường đại học hàng đầu thế giới, không chỉ về chất lượng giáo dục mà còn về sự đóng góp cho cộng đồng và xã hội.
-
Đại học Hanyang luôn nỗ lực để xây dựng một môi trường học tập và nghiên cứu tiên tiến, nơi các sinh viên và giảng viên có thể phát triển toàn diện và cống hiến hết mình cho sự nghiệp giáo dục và nghiên cứu khoa học.
-
Trường không ngừng mở rộng mạng lưới hợp tác quốc tế, tạo điều kiện cho sinh viên và giảng viên tiếp cận với các cơ hội học tập, nghiên cứu và làm việc tại các quốc gia phát triển.
-
Bài viết liên quan
- Đại học Nữ Duksung - 덕성여저대학교
- Cao đẳng Ajou Motor - 아주자동차대학교
- Đại Học Pai Chai - 배재대학교
- Đại học Konyang - 건앙대학교
- Đại học Chungang - 중앙대학교
- Đại học Quốc gia Seoul - 서울대학교
- Đại học Daeduk – 대덕대학교
- Trường Đại học ngoại ngữ Hàn quốc - 한국외대학교
- Đại học Pyeongtaek -평택대학교
- Đại học Hanshin - 한신대학교
- Đại học Baeseok – 백석대학교
- Đại học Ulsan - 울산대학교
- Cao đẳng Khoa học Ulsan - 울산과학대학교
- Đại học Busan Catholic - 부산가톨릭대학교
- Đại học Seoul Digital - 서울디지털대학교
- Đại học Dongshin - 동신대학교
- Trường Đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교
- Đại học công lập Kongju - 공주 국립 대학교
- Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang - 포항공과대학교
- Trường Đại học nữ Ewha Hàn Quốc – 이화여자대학교