Đại học Khoa học Kỹ thuật Gyeonggi - 경기과학기술대학교
Giới thiệu Đại học Khoa học Kỹ thuật Gyeonggi Hàn Quốc
- Tên tiếng Anh: Gyeonggi University of Science and Technology (GTEC)
- Tên tiếng Hàn: 경기과학기술대학교
- Loại hình: Tư thục (Thành lập bởi Chính phủ)
- Số lượng giảng viên:
- Số lượng sinh viên: 4,500
- Địa chỉ: 269 Gyeonggigwagidae-ro, Jeongwang 1(il)-dong, Siheung-si, Gyeonggi-do, Hàn Quốc
- Website: www.gtec.ac.kr
Đại học Khoa học Kỹ thuật Gyeonggi (GTEC) là một cơ sở giáo dục danh tiếng chuyên về đào tạo nghề, được sáng lập bởi chính phủ Hàn Quốc. Trường duy trì mối quan hệ mật thiết với các doanh nghiệp và công ty gia đình, nhằm tạo điều kiện cho sinh viên nâng cao kỹ năng chuyên môn.
-
Lịch sử và nguồn gốc:
- Tiền thân là Trung tâm Thiết bị Chính xác (FIC), được chính phủ Hàn Quốc thành lập và tài trợ bởi UNESCO vào năm 1966.
- Đến năm 1999, GTEC được chính thức thành lập như một trường cao đẳng chuyên ngành, đáp ứng nhu cầu công nghiệp và phát triển tài năng kỹ thuật.
-
Chiến lược phát triển:
- Trường đề ra chiến lược phát triển trung và dài hạn thông qua dự án VISION 2020, đảm bảo duy trì tỷ lệ việc làm và ổn định công việc ở mức cao nhất.
- Trong 7 năm liên tiếp, GTEC đã được chọn tham gia dự án công nghệ quốc gia, hợp tác chặt chẽ giữa công nghiệp, học viện và nghiên cứu.
-
Danh hiệu và chương trình đặc biệt:
- Được Bộ Giáo dục Hàn Quốc chỉ định là trường Cao đẳng Tầm cỡ Thế giới, với mục tiêu đào tạo những kỹ thuật viên xuất sắc cho quốc gia.
- Là trường duy nhất vận hành thử nghiệm cho Quân đoàn Huấn luyện Hạ sĩ quan Dự bị (RNTC). Sinh viên phải tham gia khóa học quân sự bắt buộc trong 3 học kỳ và được chỉ định làm hạ sĩ quan hải quân sau khi hoàn thành.
Thành tích nổi bật của Đại học Khoa học Kỹ thuật Gyeonggi (GTEC)
- Tỷ lệ sinh viên tốt nghiệp có việc làm:
- Xếp hạng #1 trong khối ngành kỹ thuật tại vùng đô thị với tỷ lệ 74% (2017) và 76% (2018).
- Tỷ lệ duy trì việc làm:
- Xếp hạng #1 với tỷ lệ 90% (2017) và 92% (2018).
- Số lượng bằng sáng chế:
- Sinh viên có số lượng bằng sáng chế cao nhất cả nước với 53 bằng.
- Xếp hạng và đánh giá:
- Được xếp hạng là trường Cao đẳng cải tiến tự chủ số 1 trong bảng đánh giá của Bộ Giáo dục Hàn Quốc, đứng đầu trong 24/43 trường khu vực đô thị.
- Hỗ trợ tài chính:
- Nhận hỗ trợ tài chính từ Bộ Giáo dục Hàn Quốc với số tiền hơn 10 tỷ đồng.
- Cơ hội đào tạo và thực tập quốc tế:
- Sinh viên có cơ hội được đào tạo và thực tập tại nước ngoài. Năm 2019, 81 sinh viên được nhận học bổng Phát triển Năng lực Toàn cầu với giá trị lên tới 2 triệu won.
- Chương trình hỗ trợ việc làm quốc tế:
- Sinh viên làm việc tại Nhật Bản trong lĩnh vực thiết kế web và phát triển chương trình.
- Sinh viên làm việc tại Mỹ trong lĩnh vực quản lý chất lượng, được nhận hỗ trợ tiền mặt.
I. CÁC CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CỦA ĐH KHOA HỌC KỸ THUẬT GYEONGGI
A. HỆ HỌC TIẾNG
Kỳ tuyển sinh: 4 kỳ (tháng 3, tháng 6, tháng 9, tháng 12).
ĐIỀU KIỆN NHẬP HỌC
- Tốt nghiệp cấp THPT không quá 5 năm.
- Điểm GPA: 7.0 trở lên.
- Ưu tiên tuyển chọn những thí sinh: có thành tích học tập giỏi trở lên, có thư giới thiệu bản thân (động lực du học và kế hoạch học tập) hoặc những thí sinh được giới thiệu bởi các công ty Hàn Quốc.
HỌC PHÍ 2023
Hạng mục |
Thời hạn |
Chi phí (won) |
Phí đăng ký |
1 lần |
50.000 |
Học phí |
1 năm (4 kỳ) |
5.000.000 |
Phí ký túc xá |
6 tháng |
855.000 |
Phí bảo hiểm |
6 tháng |
100.000 |
TỔNG CỘNG |
6.005.000 |
Trường đại học Khoa học Kỹ thuật Gyeonggi vào mùa thu
B. HỆ ĐẠI HỌC
- Phí đăng kí: 50,000 won
ĐIỀU KIỆN NHẬP HỌC
- Tốt nghiệp các cấp không quá 3 năm
- Đạt tối thiểu Topik 3
- Với sinh viên chuyển tiếp: Phải học xong tối thiểu 1 năm học chính quy tại Việt Nam hoặc nước ngoài và hoàn thành tối thiểu 36 tín chỉ (Nếu chuyển sang học kỳ đầu tiên của năm thứ 2); 72 tín chỉ (Nếu chuyển sang học kỳ đầu tiên của năm thứ 3).
CÁC NGÀNH ĐÀO TẠO NĂM 2023
Khối ngành |
Phân ngành |
Khoa đào tạo |
Thời gian đào tạo |
Kỹ thuật |
Bồi dưỡng nhân lực kỹ thuật trong các ngành công nghiệp gốc |
Kỹ thuật hóa sinh |
2 năm
|
Kỹ thuật thiết kế |
|||
Kỹ thuật an toàn phòng cháy chữa cháy |
|||
Kỹ thuật tổng quát |
Xe điện |
||
Kỹ thuật cơ khí |
3 năm |
||
Kỹ thuật điện |
|||
Kỹ thuật cơ điện tử |
|||
IT |
Kỹ thuật điện tử |
2 năm |
|
Trí tuệ nhân tạo |
|||
Kỹ thuật máy tính và di động |
3 năm |
||
Thiết kế |
Thiết kế truyền thông |
2 năm |
|
Thiết kế thông tin trực quan (Visual design) |
3 năm |
||
Thiết kế thời trang |
|||
Thiết kế game |
|||
Kỹ thuật tổng hợp |
E-Mobility |
||
Kiến trúc |
Kiến trúc nội thất |
||
Xã hội nhân văn |
Khoa học về con người và xã hội |
Quản trị kinh doanh |
2 năm |
Phúc lợi xã hội |
|||
Y tế và Quản lý y tế |
|||
Năng khiếu nghệ thuật và thể thao |
Thiết kế |
Đồ họa Webtoon |
|
Thiết kế thông tin trực quan (Visual design) |
3 năm |
||
Thiết kế thời trang |
|||
Thiết kế game |
Phòng thực hành của khoa xe điện trường đại học trường Đại học Khoa học Kỹ thuật Gyeonggi
Thực hành thí nghiệm tại khoa Kỹ thuật hóa sinh của trường trường Đại học Khoa học Kỹ thuật Gyeonggi
- CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NHÂN LỰC KỸ THUẬT DÀNH RIÊNG CHO NGƯỜI NƯỚC NGOÀI
Nhờ vào những điều luật được ban hành bởi chính phủ Hàn Quốc nhằm mục đích phát triển các ngành công nghiệp gốc và hiện đại hóa đất nước, phân ngành Bồi dưỡng nhân lực kỹ thuật trong các ngành công nghiệp gốc tại đại học Khoa học Kỹ thuật Gyeonggi đã mở thêm chương trình Đào tạo nhân lực kỹ thuật dành riêng người nước ngoài (Business of Skills Training College for Foreign Students, BSTC program)
* Nội dung đào tạo:
Những sinh viên mong muốn theo học chương trình BSTC sẽ được trao dồi các kiến thức chuyên môn và thực hành về Kỹ thuật Xử lý bề mặt (The Surface Finishing). Đây là một trong 6 ngành công nghiệp gốc lâu đời nhất tại Hàn Quốc bên cạnh các ngành công nghiệp đúc, công nghiệp khuôn, công nghiệp chế biến nhựa, công nghiệp xử lý nhiệt, công nghiệp Hàn.
* Điều kiện áp dụng:
- Đủ điều kiện nhập học đại học theo quy định của nhà trường (như trên).
- Không mang quốc tịch Hàn Quốc.
- Có mong muốn làm việc và định cư lâu dài tại Hàn Quốc sau khi tốt nghiệp.
* Quyền lợi:
- Thời gian học kéo dài chỉ 2 năm.
- Sau khi tốt nghiệp chuyên môn về Kỹ thuật xử lý bề mặt và vượt qua các vòng thi kỹ năng thực hành, sinh viên sẽ được nhận VISA E7 (visa kỹ sư chuyên ngành), và có thể chuyển tiếp lên VISA F2 (visa định cư) và VISA F5 (visa định cư vĩnh viễn).
HỌC PHÍ NĂM 2023
Khối ngành |
Học phí (kỳ 1) |
Học phí (kỳ 2) |
Kỹ thuật |
3.515.660 won |
3.317.000 won |
Năng khiếu nghệ thuật và thể thao |
3.518.660 won |
3.320.000 won |
Xã hội nhân văn |
3.108.660 |
2.910.000 won |
HỌC BỔNG
Hạng mục |
Tân sinh viên |
Sinh viên đang theo theo học |
||
Thành tích tiêu chuẩn |
TOPIK |
Hoàn thành chương trình đào tạo tiếng Hàn của trường |
GPA học kỳ trước trên 2.0
|
|
Cấp 5 trở lên |
Cấp 4 |
|||
Tỷ lệ học bổng |
35% |
25% |
25% |
10% |
Lưu ý:
- Học bổng sẽ được cấp như trên trong học kỳ đầu tiên nhập học, từ học kỳ thứ hai sẽ được cấp khác nhau tùy theo kết quả học tập của học kỳ trước đó.
- Học bổng có thể thay đổi theo quy định học bổng của trường.
III. KÝ TÚC XÁ
PHÍ KÝ TÚC XÁ NĂM 2023
Phí đặt cọc: 30.000 won
Loại phòng |
Chi phí |
Phòng đơn |
880.000 won |
Phòng đôi |
880.000 won |
Phòng 3 người |
583.000 won |
Phòng 4 người |
704.000 won |
Phòng 2 người Phòng 3 người
Bài viết liên quan
- Đại học Nữ Duksung - 덕성여저대학교
- Cao đẳng Ajou Motor - 아주자동차대학교
- Đại Học Pai Chai - 배재대학교
- Đại học Konyang - 건앙대학교
- Đại học Chungang - 중앙대학교
- Đại học Quốc gia Seoul - 서울대학교
- Đại học Daeduk – 대덕대학교
- Trường Đại học ngoại ngữ Hàn quốc - 한국외대학교
- Đại học Pyeongtaek -평택대학교
- Đại học Hanshin - 한신대학교
- Đại học Baeseok – 백석대학교
- Đại học Ulsan - 울산대학교
- Cao đẳng Khoa học Ulsan - 울산과학대학교
- Đại học Busan Catholic - 부산가톨릭대학교
- Đại học Seoul Digital - 서울디지털대학교
- Đại học Dongshin - 동신대학교
- Trường Đại học Myongji Hàn Quốc – 명지대학교
- Đại học công lập Kongju - 공주 국립 대학교
- Đại học Khoa học và Công nghệ Pohang - 포항공과대학교
- Trường Đại học nữ Ewha Hàn Quốc – 이화여자대학교